Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây dựng Điện 3 - Giải pháp tốt nhất cho lựa chọn tốt nhất
Chọn ngôn ngữ:
cancel
Thứ năm, 18/09/2025

Cần một quyết sách mạnh mẽ cho phát triển công nghiệp năng lượng điện gió ngoài khơi

Việt Nam cần một bước đột phá về chính sách phát triển công nghiệp năng lượng điện gió ngoài khơi để có thể bứt tốc, khai thác xứng đáng tiềm năng to lớn của biển cả và bắt kịp xu hướng chuyển dịch năng lượng toàn cầu.

1892025 img 001

Ảnh minh họa, nguồn: ITN.

I. Bối cảnh

Việt Nam là quốc gia được đánh giá có tiềm năng gió ngoài khơi lớn nhất khu vực Đông Nam Á, với điều kiện tự nhiên thuận lợi nhờ chiều dài đường bờ biển hơn 3.400 km, cùng vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn bao gồm cả quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và hàng trăm tiểu đảo khác.

Song song với lợi thế địa lý, Việt Nam cũng là quốc gia thể hiện cam kết mạnh mẽ trong công cuộc bảo vệ môi trường và ứng phó với BĐKH toàn cầu.

Việc Chính phủ Việt Nam tuyên bố mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị COP26 là một tín hiệu rõ ràng về quyết tâm chuyển dịch sang nền kinh tế xanh, tuần hoàn và phát triển bền vững. Cam kết này không chỉ mang ý nghĩa về môi trường, mà còn mở ra một kỷ nguyên phát triển mới cho ngành năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi.

Đây là cơ hội chiến lược để thu hút các tập đoàn năng lượng hàng đầu trong nước và quốc tế tham gia vào quá trình hình thành và phát triển nền công nghiệp biển – từ khâu thiết kế, sản xuất thiết bị, thi công lắp đặt nhà máy điện gió, hệ thống truyền tải, đến chế biến sâu năng lượng như điện thương phẩm và hydrogen xanh (H2+).

Bên cạnh đó, tiềm năng phát triển hệ thống cảng biển nước sâu – một cấu phần then chốt trong chuỗi cung ứng và logistics – sẽ là đòn bẩy giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu về công nghiệp biển và năng lượng sạch.

Việc Chính phủ phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển hệ thống cảng biển Việt Nam giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến 2050 theo Quyết định số 886/QĐ-TTg ngày 24/7/2023 đã tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc, là bàn đạp thúc đẩy đồng bộ các ngành: công nghiệp phụ trợ, đóng tàu chuyên dụng, hậu cần biển, và xuất khẩu năng lượng.

Với cơ chế chính sách phù hợp, sự chủ động của khu vực tư nhân và hợp tác quốc tế hiệu quả, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một cường quốc trong lĩnh vực điện gió ngoài khơi tại châu Á – Thái Bình Dương, không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng trong nước mà còn đóng vai trò là trung tâm xuất khẩu năng lượng sạch, vật tư thiết bị công nghiệp biển và công nghệ xanh ra thế giới.

1892025 img 002

Hình 1- Bản đồ tiềm năng gió Việt Nam. (Nguồn: Quy hoạch không gian biển).

II. Diễn biến

Từ năm 2015, Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ và sự quan tâm ngày càng sâu rộng đến lĩnh vực năng lượng tái tạo thông qua việc ban hành hàng loạt chính sách, nghị quyết quan trọng nhằm thúc đẩy phát triển bền vững. Đến năm 2019, những tín hiệu tích cực từ môi trường đầu tư đã thu hút sự chú ý của nhiều tập đoàn năng lượng hàng đầu thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực điện gió ngoài khơi – một lĩnh vực còn rất mới mẻ tại Việt Nam.

Trong số đó, Tập đoàn Enterprize Energy là một trong những nhà đầu tư nước ngoài tiên phong, tiến hành nghiên cứu và đề xuất phát triển các dự án điện gió ngoài khơi quy mô lớn tại vùng biển Việt Nam. Tiếp nối sự tiên phong này, hàng loạt tập đoàn lớn khác như Copenhagen Infrastructure Partners (CIP), Ørsted, Sumitomo, WPD… cũng lần lượt bày tỏ sự quan tâm và từng bước thâm nhập vào thị trường đầy tiềm năng nhưng còn nhiều thách thức này.

1892025 img 003

Hình 2 – Khảo sát sơ bộ địa hình đáy biển và tầng mặt địa chất.

Mặc dù đã có nhiều tổ chức quốc tế phối hợp với các cơ quan trong nước để tổ chức hàng trăm hội thảo, tọa đàm chuyên sâu về lộ trình phát triển điện gió ngoài khơi – từ khuyến nghị về quy định kỹ thuật, chính sách giá điện, quy hoạch biển đến mô hình lựa chọn nhà đầu tư, thì đến nay Việt Nam vẫn trong quá trình hoàn thiện hành lang pháp lý cần thiết để hiện thực hóa các dự án quy mô lớn.

Chính phủ đã thể hiện quyết tâm thông qua các chủ trương lớn như xây dựng các đề án quy hoạch không gian biển quốc gia, bổ sung quy hoạch điện VIII, cùng với việc rà soát, điều chỉnh các luật liên quan như: Luật Quy hoạch, Luật Đầu tư, Luật Xây dựng, Luật Đất đai, Luật Biển Việt Nam và Luật Điện lực… Tuy nhiên, một số vấn đề trọng yếu vẫn chưa được tháo gỡ triệt để, như quyền sử dụng không gian biển (đối với các tuabin gió ngoài khơi), thời hạn khai thác, cơ chế đấu thầu – chỉ định nhà đầu tư, mức giá mua điện (FiT/PPA), cũng như cơ chế đảm bảo đầu ra cho các dự án điện gió ngoài khơi.

Thực tế, một số nhà đầu tư đã rút lui do những khó khăn khách quan trong môi trường pháp lý và thủ tục hành chính chưa rõ ràng; trong khi nhiều nhà phát triển khác vẫn đang kiên trì chờ đợi, chuẩn bị kỹ lưỡng các bước cần thiết, sẵn sàng triển khai ngay khi “cánh cổng pháp lý” chính thức được mở ra.

Hiện tại, chúng ta đang đi trên một con đường mòn, dựa nhiều vào cơ chế cũ, trong khi nhu cầu cấp bách là phải thiết lập một lộ trình và cơ chế riêng biệt, hiện đại, phù hợp với tính chất đặc thù của điện gió ngoài khơi. Đây là lúc Việt Nam cần một bước đột phá về chính sách để có thể bứt tốc, khai thác xứng đáng tiềm năng to lớn của biển cả và bắt kịp xu hướng chuyển dịch năng lượng toàn cầu.

III. Giải pháp

Để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả triển khai điện gió ngoài khơi, Việt Nam cần tập trung vào một số định hướng chiến lược sau:

1. Tiếp cận vốn, công nghệ và nhân lực

Để ngành ĐGNK phát triển bền vững và quy mô lớn, Việt Nam cần có các chính sách tiếp cận đa tầng về tài chính, công nghệ và nhân lực:

– Thiết lập quỹ đầu tư công – tư (PPP Fund) chuyên biệt cho năng lượng tái tạo, với sự bảo trợ của Nhà nước để tạo niềm tin cho các định chế tài chính quốc tế như WB, ADB, JICA, EIB…
– Kêu gọi hỗ trợ từ các quỹ khí hậu toàn cầu, như Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) và các quỹ tín dụng carbon, để giảm chi phí tài chính và chuyển giao rủi ro.
– Mở rộng hợp tác song phương và đa phương nhằm đưa công nghệ gốc về Việt Nam, không chỉ dừng ở nhập khẩu thiết bị mà còn là chuyển giao quy trình vận hành, bảo trì, điều khiển xa.
– Đào tạo nguồn nhân lực đa cấp độ: Từ công nhân kỹ thuật, kỹ sư chuyên ngành đến các chuyên gia chính sách, điều phối dự án, đảm bảo phát triển đồng bộ theo chuỗi giá trị.

2. Hoàn thiện thể chế và quy hoạch

Việc hoàn thiện thể chế không thể chỉ ở cấp Nghị định, mà cần một chương trình lập pháp tổng thể cho ĐGNK, bao gồm:

– Ban hành riêng Luật Năng lượng Tái tạo, có chương về năng lượng gió ngoài khơi, tích hợp cơ chế ưu đãi, cấp phép, kết nối lưới điện và cơ chế bảo vệ đầu tư.
– Rà soát, sửa đổi các luật liên quan như Luật Biển Việt Nam, Luật Tài nguyên nước, Luật Quy hoạch… để loại bỏ chồng chéo, xung đột quyền sử dụng biển.
– Xây dựng quy hoạch không gian biển quốc gia (MSP), phân vùng rõ ràng các khu vực ưu tiên phát triển ĐGNK, các vùng hạn chế (giao thông hàng hải, quốc phòng, bảo tồn…), làm cơ sở pháp lý cấp phép đầu tư.
– Đảm bảo quy hoạch lưới điện đồng bộ, tránh tình trạng “điện làm ra không thể truyền đi”, bằng cách đưa vào Quy hoạch điện VIII+ các tuyến truyền tải cao thế từ ngoài khơi vào đất liền.

3. Cơ chế lựa chọn nhà đầu tư – “kích hoạt” thị trường

Để tránh tình trạng “xin – cho”, cần một cơ chế đấu thầu cạnh tranh minh bạch, có đánh giá đa tiêu chí:

– Thiết lập cơ sở dữ liệu nhà đầu tư, với hệ thống xếp hạng năng lực kỹ thuật – tài chính, lịch sử thực hiện dự án toàn cầu.
– Yêu cầu nhà đầu tư chứng minh có khả năng đảm bảo tài chính ít nhất 20-30% vốn dự án, phần còn lại huy động từ các tổ chức quốc tế đã cam kết.
– Bắt buộc cam kết tỷ lệ nội địa hóa thiết bị, dịch vụ, nhân lực; có lộ trình rõ ràng và giám sát độc lập qua các giai đoạn.
– Các chính sách ưu đãi phải gắn với kết quả thực hiện cụ thể, không cấp theo diện rộng mà theo từng “phase” có kiểm chứng tiến độ.

4. Khung kỹ thuật & pháp lý cho ĐGNK

– Rà soát và ban hành bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về turbine gió ngoài khơi, trụ móng cố định và nổi, hệ thống neo, truyền tải, kết nối.
– Định nghĩa pháp lý rõ ràng về khái niệm “điện gió ngoài khơi”, vùng biển thuộc thẩm quyền cấp phép của Trung ương, địa phương, và vùng đặc quyền kinh tế (EEZ).
– Lộ trình cấp phép nên gồm các bước: tiền khảo sát → chấp thuận khảo sát → phê duyệt thiết kế cơ sở → cấp phép xây dựng → kết nối lưới.
– Đề xuất xây dựng cổng thông tin pháp lý điện gió ngoài khơi quốc gia, nơi tập trung toàn bộ văn bản, quy trình, mẫu hồ sơ, tiến độ xử lý – giúp nhà đầu tư dễ tiếp cận.

5. Thiết lập đơn giá mua điện theo vùng tiềm năng

– Tránh áp dụng đơn giá “cào bằng” toàn quốc. Cần chia thành 3 – 5 vùng giá theo tiêu chí độ sâu, khoảng cách bờ, điều kiện thi công, kết nối lưới và chi phí tài chính.
– Áp dụng cơ chế giá khuyến khích (FiT) có thời hạn cho các dự án tiên phong tại vùng tiềm năng xa bờ.
– Về lâu dài, hướng đến đấu thầu cạnh tranh theo vùng, đảm bảo hiệu quả sử dụng tài nguyên và tối ưu chi phí xã hội.

6. Phát triển công nghiệp phụ trợ và hạ tầng biển

– Lập quy hoạch cụm công nghiệp hậu cần ĐGNK tại các cảng biển nước sâu: Vũng Áng, Dung Quất, Vân Phong, Cái Mép…
– Phát triển các nhà máy chế tạo turbine, móng trụ, cáp ngầm, thiết bị điều khiển, phục vụ không chỉ thị trường trong nước mà còn xuất khẩu sang Đông Nam Á.
– Kêu gọi các nhà sản xuất lớn như Vestas, Siemens Gamesa, GE… xây dựng tổ hợp sản xuất, bảo dưỡng, đào tạo kỹ sư ngay tại Việt Nam.

7. Hydrogen (H++) và xuất khẩu năng lượng

– Khuyến khích xây dựng tổ hợp sản xuất Hydrogen xanh từ điện gió ngoài khơi, tại các vùng xa bờ, kết hợp cảng biển chuyên dụng.
– Thiết lập trục xuất khẩu điện ASEAN: Việt Nam – Lào – Campuchia – Thái Lan, hoặc sang Hàn Quốc – Nhật Bản qua cáp ngầm, pin lưu trữ hoặc H2 hóa lỏng.
– Tham gia các liên minh như Clean Hydrogen Partnership, IPHE, để phát triển khung pháp lý và tiêu chuẩn xuất khẩu hydrogen.

1892025 img 004

Hình 3 – Mô hình chuyển đổi năng lượng điện gió sản xuất Hydrogen (H2+).

8. Phép thử chính sách và học hỏi quốc tế

– Đề xuất một số “sandbox” chính sách: lựa chọn nhà đầu tư trực tiếp, cho thử nghiệm công nghệ mới, cơ chế giá linh hoạt trong giai đoạn đầu.
– Giao cho EVN hoặc Tập đoàn Dầu khí thử nghiệm làm chủ đầu tư 1 – 2 dự án với quy mô vừa (~300 – 500 MW), từ đó rút ra bài học quản lý đầu tư công và mô hình hợp tác với tư nhân.
– Theo dõi sát mô hình phát triển ĐGNK ở Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản – các quốc gia có điều kiện địa lý, xã hội và quy mô tương đồng với Việt Nam.

9. Đột phá về chính sách và tầm nhìn dài hạn

– Cần có Quyết sách cấp Nhà nước về phát triển công nghiệp biển, mà ĐGNK là hạt nhân, với cam kết chính trị rõ ràng, đồng bộ giữa các bộ, ngành và địa phương.
– Xây dựng bức tranh tổng thể: ĐGNK là đòn bẩy kinh tế biển thế kỷ 21, giúp Việt Nam thoát khỏi mô hình tăng trưởng dựa vào khai thác tài nguyên truyền thống.
– Không phát triển bằng mọi giá, nhưng cũng không để cơ hội tiếp tục trôi qua lần nữa. ĐGNK là cuộc đua chiến lược, ai đi trước sẽ chiếm lĩnh thị trường và công nghệ.

1892025 img 005

Hình 4 – Bức tranh toàn cảnh chuỗi hoạt động dự án điện gió ngoài khơi.

IV. Kết luận

Ngành điện gió ngoài khơi là một cơ hội chiến lược không chỉ nhằm đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia mà còn là bàn đạp phát triển nền công nghiệp biển hiện đại, thúc đẩy tăng trưởng xanh và thực hiện các cam kết quốc tế về BĐKH. Việt Nam đang sở hữu tiềm năng gió ngoài khơi hàng đầu Đông Nam Á, tuy nhiên lại đứng trước thách thức lớn về thể chế, hành lang pháp lý và năng lực triển khai thực tiễn, do đó cần:

1. NK với các thủ tục minh bạch, khả thi và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
2. Thiết lập cơ chế lựa chọn nhà đầu tư dựa trên năng lực kỹ thuật, tài chính, và cam kết phát triển bền vững.
3. Xây dựng đơn giá điện phù hợp, linh hoạt theo vùng tiềm năng nhằm tạo hấp dẫn đầu tư.
4. Khuyến khích nội địa hóa và phát triển chuỗi cung ứng công nghiệp phụ trợ trong nước.
5. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, và thu hút các tập đoàn lớn mở nhà máy sản xuất tại Việt Nam.
6. Triển khai các khu công nghiệp ven biển chuyên dụng, cảng nước sâu và trung tâm hậu cần phục vụ ĐGNK.
7. Tăng cường hợp tác quốc tế và thực hiện các phép thử chiến lược để giảm thiểu rủi ro và tích lũy kinh nghiệm thực tiễn.

Chúng ta không còn nhiều thời gian để chần chừ. Nếu không hành động kịp thời và quyết liệt, Việt Nam sẽ bỏ lỡ làn sóng đầu tư chiến lược đang chuyển dịch mạnh mẽ sang khu vực châu Á. Đây là thời điểm vàng để khẳng định vai trò và vị thế của Việt Nam trên bản đồ năng lượng tái tạo toàn cầu. Những quyết định hôm nay sẽ là nền tảng cho một nền công nghiệp biển vững mạnh và tương lai năng lượng bền vững cho đất nước.

Page top